Résumé – Les articles (FR)

Les articles en français — Tóm tắt chuẩn

Indéfinis · Définis · Partitifs · Contractés (có ví dụ & quy tắc đặc biệt)

1) Articles indéfinis

un une des
  • un (m.sg.) → un livre
  • une (f.sg.) → une table
  • des (pl.) → des amis
Dùng khi nói về sự vật chưa xác định hoặc nhắc tới lần đầu.
J’ai acheté un cahier.
Ghi chú hay gặp
  • Danh từ nghề nghiệp sau être/devenir thường không dùng mạo từ: Il est médecin.
  • des → de trước tính từ đứng trước danh từ số nhiều: de beaux livres.
  • Phủ định toàn bộ: Je n’ai pas de stylo. (xem mục Partitif/Négation)

2) Articles définis

le la l’ les
Hình thứcVí dụGhi chú
le (m.sg.)le chienDùng cho cái xác định/đã biết, cái duy nhất, hoặc nghĩa khái quát.
la (f.sg.)la maison
l’ (trước nguyên âm / h câm)l’école, l’homme
les (pl.)les enfants
Ferme la fenêtre. (cửa sổ đã xác định) · Le lundi, je fais du sport. (thói quen, nghĩa khái quát)
Ghi chú hay gặp
  • Phần cơ thể đi với mạo từ xác định sau đại từ sở hữu gián tiếp: Je me lave les mains.
  • Địa danh: đa số quốc gia có mạo từ: la France, le Vietnam, les États-Unis.

3) Articles partitifs

du de la de l’ des
  • du (m.sg.) → du pain
  • de la (f.sg.) → de la confiture
  • de l’ (trước nguyên âm/h câm) → de l’eau
  • des (pl.) → des légumes
Diễn tả một phần/ một lượng không xác định của chất/nhóm: Je bois de l’eau.
Quy tắc đặc biệt quan trọng
  • Phủ định: du/de la/de l’/des → de/d’ (trừ động từ thích/ghét mang tính khái quát)
    Je mange du pain → Je ne mange pas de pain.
    J’aime le café. (khái quát → dùng défini)
  • Sau từ chỉ lượng (beaucoup, peu, assez, trop, un kilo, une tasse, etc.) dùng de/d’ + danh từ: beaucoup de travail.
  • des → de trước tính từ số nhiều đứng trước danh từ: de bonnes idées.
  • Ghi chú: des có thể là indéfini số nhiều hoặc partitif số nhiều tùy ngữ cảnh.

4) Articles contractés

Préposition + définiRút gọnVí dụ
à + leauJe vais au cinéma.
à + lesauxJe parle aux élèves.
à + laà laJe pense à la question.
à + l’à l’Je vais à l’école.
de + leduJe viens du marché.
de + lesdesLe livre des enfants.
de + lade laLa robe de la fille.
de + l’de l’Le sac de l’ami.
📌 Ghi chú quan trọng
  • Nhiều động từ buộc đi với à hoặc de, dẫn đến việc dùng articles contractés.
  • Với “à”: continuer à, commencer à, réussir à, penser à, s’intéresser à, téléphoner à…
  • Với “de”: arrêter de, essayer de, avoir besoin de, dépendre de, se souvenir de, refuser de…
  • 📖 Xem bảng đầy đủ tại: 👉 Tổng hợp động từ + giới từ

💡 Bảng tóm tắt nhanh

LoạiHình thứcDùng khiVí dụ
Indéfini un, une, des Chưa xác định / nhắc lần đầu J’ai vu un film.
Défini le, la, l’, les Đã biết / duy nhất / nghĩa khái quát La Terre tourne.
Partitif du, de la, de l’, des Một phần / lượng không xác định Je prends du riz.
Contracté au, aux, du, des à/de + mạo từ xác định Il revient du travail.

Chúc Các Bạn Học Bài Tốt 😍😍