ML-A1-01 · Mạo từ xác định/không xác định

Mạo từ xác định & không xác định

Chủ điểm • Articles
Mã: ML‑A1‑01

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu. Gợi ý sẽ hiện khi trả lời sai. Bấm Kiểm tra để chấm nhanh từng câu và tổng điểm.

Đã làm

1) Il a ___ très bon livre.

“livre” giống đực số ít → un.
Đã làm

2) Elle achète ___ nouvelle robe.

“robe” giống cái số ít → une.
Đã làm

3) J’aime ___ roses.

Động từ “aimer” nói sở thích chung → les.
Đã làm

4) C’est ___ grande université.

Giống cái, không xác định → une.
Đã làm

5) Ils ont ___ chats.

Số nhiều chưa xác định → des.
Đã làm

6) Elle va à ___ gare.

“à la gare” (địa điểm xác định) → la.
Đã làm

7) Je n’ai pas ___ voiture.

Phủ định của mạo từ không xác định → de.
Đã làm

8) ___ santé est la plus importante.

Khái niệm chung → mạo từ xác định La.
Đã làm

9) C’est ___ bon professeur.

Cấu trúc chuẩn: “C’est un bon professeur.”
Đã làm

10) J’ai trouvé ___ clé de votre voiture.

Chìa khóa đã xác định → la clé.
Đã làm

11) Nous allons visiter ___ musée du Louvre.

Địa danh cụ thể → le musée du Louvre.
Đã làm

12) J’ai mangé ___ pommes ce matin.

Số nhiều không xác định → des.
Đã làm

13) C’est ___ belle journée.

Giống cái không xác định → une.
Đã làm

14) Elle écoute ___ musique classique.

Thể loại chung → la musique classique.
Đã làm

15) Ils regardent ___ film intéressant.

Số ít không xác định → un.
Đã làm

16) Je bois ___ eau.

Partitif trước nguyên âm → de l’.
Đã làm

17) Nous avons ___ problèmes à résoudre.

Số nhiều không xác định → des.
Đã làm

18) C’est ___ histoire incroyable.

Giống cái không xác định → une.
Đã làm

19) Il ne mange pas ___ viande.

Phủ định của partitif → de.
Đã làm

20) J’ai rendez-vous chez ___ médecin.

Cố định: “chez le médecin”.
Đã làm

21) C’est ___ voiture de mon ami.

Đã xác định → la voiture.
Đã làm

22) Il étudie ___ français à l’université.

Ngôn ngữ như môn học → le français.
Đã làm

23) Elle a ___ sœur và ___ frère.

Không xác định từng cá thể → une / un.
Đã làm

24) J’aime lire ___ livres.

Sở thích chung → les livres.
Đã làm

25) Il y a ___ pommier dans mon jardin.

Diễn tả sự tồn tại → un pommier.
Điểm: 0/25